organizational slack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organizational slack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organizational slack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organizational slack.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organizational slack
* kinh tế
lãng phí do tổ chức quản lý
sự lãng phí do tổ chức quản lý