organizationally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organizationally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organizationally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organizationally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organizationally

    with regard to organization

    organizationally, the conference was a disaster!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).