organization chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organization chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organization chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organization chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • organization chart

    * kinh tế

    bảng biên chế (xí nghiệp)

    biểu đồ các tổ chức

    biều đồ tổ chức

    biểu đồ tổ chức

    * kỹ thuật

    biểu đồ tổ chức

    lưu đồ tổ chức

    toán & tin:

    sơ đồ tổ chức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organization chart

    a chart showing the lines of responsibility between departments of a large organization