organization chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
organization chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organization chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organization chart.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
organization chart
* kinh tế
bảng biên chế (xí nghiệp)
biểu đồ các tổ chức
biều đồ tổ chức
biểu đồ tổ chức
* kỹ thuật
biểu đồ tổ chức
lưu đồ tổ chức
toán & tin:
sơ đồ tổ chức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
organization chart
a chart showing the lines of responsibility between departments of a large organization
Từ liên quan
- organization
- organizational
- organization man
- organizationally
- organization cost
- organization name
- organization chart
- organization slack
- organization value
- organizational unit
- organization expense
- organizational slack
- organizational buying
- organizational change
- organizational grades
- organization and method
- organization of industry
- organizational structure
- organizational management
- organizational purchasing
- organizational development
- organization of construction
- organization of african unity
- organization of public service
- organization of american states
- organization outside etsi (ooe)
- organization of building process
- organization and methods analysis
- organization of the oppressed on earth
- organization of central american states
- organizationally unique identifier (oui)
- organization of petroleum exporting countries
- organization of petroleum-exporting countries
- organization of arab petroleum exporting countries
- organization for the prohibition of chemical weapons
- organization for european economic co-operation (oeec)
- organization of economic co-operation and development (oecd)