organization man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

organization man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm organization man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của organization man.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • organization man

    an employee who sacrifices his own individuality for the good of an organization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).