operant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operant.
Từ điển Anh Việt
operant
* tính từ
có hiệu lực
có thể quan sát được / đo được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operant
* kỹ thuật
y học:
có tác động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operant
having influence or producing an effect
many emotional determinants at work
an operant conscience