old world rabbit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old world rabbit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old world rabbit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old world rabbit.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old world rabbit

    Similar:

    european rabbit: common greyish-brown burrowing animal native to southern Europe and northern Africa but introduced elsewhere; widely domesticated and developed in various colors and for various needs; young are born naked and helpless

    Synonyms: Oryctolagus cuniculus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).