old world crayfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old world crayfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old world crayfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old world crayfish.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old world crayfish

    small crayfish of Europe and Asia and western North America

    Synonyms: ecrevisse

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).