old world coot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old world coot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old world coot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old world coot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old world coot

    a coot found in Eurasia

    Synonyms: Fulica atra

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).