old style calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old style calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old style calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old style calendar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old style calendar
Similar:
julian calendar: the solar calendar introduced in Rome in 46 b.c. by Julius Caesar and slightly modified by Augustus, establishing the 12-month year of 365 days with each 4th year having 366 days and the months having 31 or 30 days except for February
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river