old man's beard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
old man's beard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old man's beard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old man's beard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
old man's beard
Similar:
spanish moss: dense festoons of greenish-grey hairlike flexuous strands anchored to tree trunks and branches by sparse wiry roots; southeastern United States and West Indies to South America
Synonyms: black moss, long moss, Tillandsia usneoides
traveler's joy: vigorous deciduous climber of Europe to Afghanistan and Lebanon having panicles of fragrant green-white flowers in summer and autumn
Synonyms: traveller's joy, Clematis vitalba
virgin's bower: common climber of eastern North America that sprawls over other plants and bears numerous panicles of small creamy white flowers
Synonyms: devil's darning needle, Clematis virginiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- old
- olden
- older
- oldie
- oldish
- old age
- old bag
- old boy
- old hat
- old man
- old-hat
- old-lag
- old-man
- oldland
- oldline
- oldness
- oldster
- oldwife
- old bond
- old drum
- old girl
- old gold
- old hand
- old lady
- old maid
- old moon
- old nick
- old rose
- old salt
- old sand
- old-fogy
- old-line
- old-maid
- old-time
- old-wife
- oldfield
- oldsquaw
- oldtimer
- oldwench
- old delhi
- old dough
- old glory
- old guard
- old harry
- old irish
- old latin
- old money
- old norse
- old price
- old river