old growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

old growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm old growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của old growth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • old growth

    forest or woodland having a mature or overly mature ecosystem more or less uninfluenced by human activity

    Synonyms: virgin forest

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).