not surprised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
not surprised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm not surprised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của not surprised.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
not surprised
Similar:
unsurprised: not surprised or expressing surprise
that unsuprised obstinate look on his face
Antonyms: surprised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- not
- note
- notch
- noted
- notes
- notary
- notate
- notice
- notify
- notion
- not bad
- notable
- notably
- notched
- notelet
- notepad
- nothing
- noticed
- noticer
- notomys
- not gate
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- notching
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- nothings
- notional
- notornis
- notropis
- notturno
- not dated
- not equal
- not logic
- nota bene
- notarized
- notch gun
- notchback
- notepaper
- nothosaur
- notochord
- notonecta
- notoriety
- notorious