not guilty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
not guilty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm not guilty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của not guilty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
not guilty
Similar:
acquitted: declared not guilty of a specific offense or crime; legally blameless
he stands acquitted on all charges
the jury found him not guilty by reason of insanity
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- not
- note
- notch
- noted
- notes
- notary
- notate
- notice
- notify
- notion
- not bad
- notable
- notably
- notched
- notelet
- notepad
- nothing
- noticed
- noticer
- notomys
- not gate
- notalgia
- notarial
- notarise
- notarize
- notation
- notching
- note-pad
- notebook
- notecase
- notechis
- noteless
- nothings
- notional
- notornis
- notropis
- notturno
- not dated
- not equal
- not logic
- nota bene
- notarized
- notch gun
- notchback
- notepaper
- nothosaur
- notochord
- notonecta
- notoriety
- notorious