mean solar time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mean solar time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mean solar time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mean solar time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mean solar time

    * kỹ thuật

    giờ thiên văn

    toán & tin:

    giờ mặt trời trung bình

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu mặt trời trung bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mean solar time

    Similar:

    mean time: (astronomy) time based on the motion of the mean sun (an imaginary sun moving uniformly along the celestial equator)