master sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master sample

    * kỹ thuật

    mẫu chính

    toán & tin:

    mẫu chủ