master control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

master control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm master control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của master control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • master control

    * kỹ thuật

    núm điều khiển chính

    vật lý:

    cấu điều khiển chính

    toán & tin:

    điều khiển chính