impervious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impervious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impervious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impervious.

Từ điển Anh Việt

  • impervious

    * tính từ

    không thấu qua được, không thấm (nước...)

    không tiếp thu được, trơ trơ

    không thể bị hư hỏng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impervious

    * kinh tế

    không thấm qua được

    * kỹ thuật

    không lọt

    không rò

    không thấm

    không thấm nước

    không xuyên qua

    y học:

    không thấu qua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • impervious

    not admitting of passage or capable of being affected

    a material impervious to water

    someone impervious to argument

    Synonyms: imperviable

    Antonyms: pervious