impervious curtain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impervious curtain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impervious curtain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impervious curtain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impervious curtain
* kỹ thuật
màn chống thấm
Từ liên quan
- impervious
- imperviously
- impervious bed
- imperviousness
- impervious fill
- impervious rock
- impervious soil
- impervious wall
- impervious break
- impervious layer
- impervious liner
- impervious course
- impervious blanket
- impervious curtain
- impervious to dust
- impervious marerial
- impervious material
- impervious to gases
- impervious diaphragm
- impervious foundation
- imperviousness to air
- impervious imperviable
- imperviousness to water
- impervious core embankment
- imperviousness coefficient