imperviousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imperviousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperviousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperviousness.
Từ điển Anh Việt
imperviousness
/im'pə:vjəsnis/
* danh từ
sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)
sự không tiếp thu được, sự trơ trơ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
imperviousness
* kỹ thuật
xây dựng:
độ kín (nước, dầu...)
tính không lọt
tính không rò
tính không xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imperviousness
Similar:
impenetrability: the quality of being impenetrable (by people or light or missiles etc.)
Antonyms: penetrability, perviousness