imperviousness coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imperviousness coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperviousness coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperviousness coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imperviousness coefficient

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ số không thấm nước