impenetrability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impenetrability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impenetrability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impenetrability.
Từ điển Anh Việt
impenetrability
/im,penitrə'biliti/ (impenetrableness) /im,penitrəblnis/
* danh từ
tính không thể qua được, tính không xuyên qua được
tính không thể dò được; tính không thể hiểu thấu được; tính không thể tiếp thu được; tính không thể lĩnh hội được
(vật lý) tính chắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impenetrability
the quality of being impenetrable (by people or light or missiles etc.)
Synonyms: imperviousness
Antonyms: penetrability, perviousness
incomprehensibility by virtue of being too dense to understand
Synonyms: impenetrableness