illuminated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
illuminated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illuminated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illuminated.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
illuminated
* kỹ thuật
chiếu sáng
được rọi sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
illuminated
provided with artificial light
illuminated advertising
looked up at the lighted windows
a brightly lit room
a well-lighted stairwell
Synonyms: lighted, lit, well-lighted
Similar:
light: make lighter or brighter
This lamp lightens the room a bit
Synonyms: illume, illumine, light up, illuminate
clear: make free from confusion or ambiguity; make clear
Could you clarify these remarks?
Clear up the question of who is at fault
Synonyms: clear up, shed light on, crystallize, crystallise, crystalize, crystalise, straighten out, sort out, enlighten, illuminate, elucidate
illuminate: add embellishments and paintings to (medieval manuscripts)