illuminated magnifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illuminated magnifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illuminated magnifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illuminated magnifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • illuminated magnifier

    * kỹ thuật

    bộ phóng đại có đèn

    kính lúp có đèn