id al-adha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
id al-adha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm id al-adha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của id al-adha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
id al-adha
the 10th day of Dhu'l-Hijja; all Muslims attend a service in the mosques and those who are not pilgrims perform a ritual slaughter of a sheep (commemorating God's ransom of Abraham's son from sacrifice) and give at least a third of the meat to charity
Synonyms: Feast of Sacrifice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).