house servant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

house servant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house servant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house servant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • house servant

    Similar:

    domestic: a servant who is paid to perform menial tasks around the household

    Synonyms: domestic help

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).