gold coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gold coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold coast.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gold coast

    a rich neighborhood noted for expensive homes and luxurious living; usually along a coastal area

    Chicago's gold coast is along Lake Michigan

    Similar:

    ghana: a republic in West Africa on the Gulf of Guinea

    Ghana was colonized as the Gold Coast by the British

    Synonyms: Republic of Ghana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).