gold coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gold coast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gold coast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gold coast.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gold coast
a rich neighborhood noted for expensive homes and luxurious living; usually along a coastal area
Chicago's gold coast is along Lake Michigan
Similar:
ghana: a republic in West Africa on the Gulf of Guinea
Ghana was colonized as the Gold Coast by the British
Synonyms: Republic of Ghana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gold
- golden
- goldcup
- golding
- goldman
- goldoni
- goldwyn
- gold bar
- gold bug
- gold ore
- gold run
- goldberg
- goldbugs
- goldfish
- goldmark
- goldmine
- gold bloc
- gold bond
- gold card
- gold coin
- gold dust
- gold fern
- gold flow
- gold foil
- gold leaf
- gold mine
- gold pool
- gold ruby
- gold rush
- gold salt
- gold sand
- gold-dust
- gold-foil
- gold-leaf
- gold-mine
- gold-rush
- goldbrick
- goldcrest
- goldeneye
- goldenrod
- goldfield
- goldfinch
- goldplate
- goldsboro
- goldsmith
- goldstone
- gold assay
- gold block
- gold bonds
- gold braid