fur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fur.
Từ điển Anh Việt
fur
/fə:/
* danh từ
bộ lông mao, loài thú
bộ da lông thú
a fox fur: bộ da lông cáo
* định ngữ
bằng da lông thú
a fur coat: cái áo choàng bằng da lông thú
(y học) tưa (lưỡi)
cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)
to makw the fur fly
làm ầm ỹ, gây rối loạn
rất chóng vánh, làm rất nhanh
* ngoại động từ
lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)
mặc áo lông thú cho (ai)
làm tưa (lưỡi)
làm (nồi, ấm) đóng cáu
cạo cáu ở (nồi, ấm...)
ken phẳng (sàn gỗ)
* nội động từ
tưa (lưỡi)
đóng cáu (nồi, ấm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fur
the dressed hairy coat of a mammal
Synonyms: pelt
dense coat of fine silky hairs on mammals (e.g., cat or seal or weasel)
a garment made of the dressed hairy coat of a mammal
Từ liên quan
- fur
- furl
- fury
- furan
- furca
- furol
- furor
- furry
- furze
- furzy
- furane
- furcal
- furfur
- furies
- furled
- furore
- furred
- furrow
- fur hat
- furbish
- furcate
- furcula
- furious
- furlike
- furlong
- furmety
- furnace
- furnish
- furrier
- furring
- further
- furtive
- fur coat
- fur farm
- fur seal
- fur-farm
- fur-seal
- furanose
- furbelow
- furculum
- furfural
- furfuran
- furfures
- furibund
- furlough
- furriery
- furrowed
- furthest
- furuncle
- fur-piece