furred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furred.
Từ điển Anh Việt
furred
* tính từ
phủ lông (thú); mọc lông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
furred
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
bị đóng cặn
bị đóng cáu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furred
covered with a dense coat of fine silky hairs
furred animals
a furry teddy bear
Synonyms: furry