furry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furry.
Từ điển Anh Việt
furry
/'fə:ri/
* tính từ
(thuộc) da lông thú, như da lông thú
bằng da lông thú; có lót da lông thú
có tưa (lưỡi)
có cáu (nồi, ấm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furry
Similar:
furred: covered with a dense coat of fine silky hairs
furred animals
a furry teddy bear