furriery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

furriery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furriery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furriery.

Từ điển Anh Việt

  • furriery

    * danh từ

    bộ da lông thú

    nghề buôn da lông; nghề buôn thuộc da lông