fur hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fur hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fur hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fur hat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fur hat
a hat made of fur
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fur
- furl
- fury
- furan
- furca
- furol
- furor
- furry
- furze
- furzy
- furane
- furcal
- furfur
- furies
- furled
- furore
- furred
- furrow
- fur hat
- furbish
- furcate
- furcula
- furious
- furlike
- furlong
- furmety
- furnace
- furnish
- furrier
- furring
- further
- furtive
- fur coat
- fur farm
- fur seal
- fur-farm
- fur-seal
- furanose
- furbelow
- furculum
- furfural
- furfuran
- furfures
- furibund
- furlough
- furriery
- furrowed
- furthest
- furuncle
- fur-piece