fur farm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fur farm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fur farm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fur farm.
Từ điển Anh Việt
fur farm
/'fə:fɑ:m/
* danh từ
trại nuôi thú lấy lông
Từ liên quan
- fur
- furl
- fury
- furan
- furca
- furol
- furor
- furry
- furze
- furzy
- furane
- furcal
- furfur
- furies
- furled
- furore
- furred
- furrow
- fur hat
- furbish
- furcate
- furcula
- furious
- furlike
- furlong
- furmety
- furnace
- furnish
- furrier
- furring
- further
- furtive
- fur coat
- fur farm
- fur seal
- fur-farm
- fur-seal
- furanose
- furbelow
- furculum
- furfural
- furfuran
- furfures
- furibund
- furlough
- furriery
- furrowed
- furthest
- furuncle
- fur-piece