furrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furrowed.
Từ điển Anh Việt
furrowed
* tính từ
có rãnh; có nếp nhăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furrowed
having long narrow shallow depressions (as grooves or wrinkles) in the surface
furrowed fields
his furrowed face lit by a warming smile
Synonyms: rugged
Antonyms: unfurrowed
Similar:
furrow: hollow out in the form of a furrow or groove
furrow soil
furrow: make wrinkled or creased
furrow one's brow
furrow: cut a furrow into a columns