unfurrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfurrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfurrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfurrowed.
Từ điển Anh Việt
unfurrowed
* tính từ
không cày xới
không có vết nhăn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfurrowed
not marked with shallow depressions or furrows
an unfurrowed field
unfurrowed cheeks
Antonyms: furrowed