furring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furring.
Từ điển Anh Việt
furring
/'fə:riɳ/
* danh từ
sự lót áo bằng da lông thú
sự cạo cáu (ở nồi, ấm)
sự đóng hai lần ván (ở sườn tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furring
a furlike coating of matter as on the tongue
Similar:
furring strip: strip used to give a level surface for attaching wallboard