flow line time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flow line time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flow line time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flow line time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flow line time

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thời gian thi công dây chuyền