fish fuddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish fuddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish fuddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish fuddle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fish fuddle

    Similar:

    jamaica dogwood: small tree of West Indies and Florida having large odd-pinnate leaves and panicles of red-striped purple to white flowers followed by decorative curly winged seedpods; yields fish poisons

    Synonyms: Piscidia piscipula, Piscidia erythrina

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).