fish cleaning table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fish cleaning table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fish cleaning table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fish cleaning table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fish cleaning table

    * kinh tế

    bàn mổ cá