field glasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
field glasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm field glasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của field glasses.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
field glasses
* kỹ thuật
ống nhòm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
field glasses
Similar:
binoculars: an optical instrument designed for simultaneous use by both eyes
Synonyms: opera glasses
field glass: a small refracting telescope
Từ liên quan
- field
- fields
- fielder
- fielding
- fieldman
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal
- field hand
- field lens
- field line
- field list
- field mark
- field mint
- field name
- field note
- field path
- field plot
- field pole
- field rail
- field side
- field stop
- field sync
- field tent