opera glasses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opera glasses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opera glasses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opera glasses.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opera glasses
Similar:
binoculars: an optical instrument designed for simultaneous use by both eyes
Synonyms: field glasses
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- opera
- operand
- operant
- operate
- operable
- operated
- operatic
- operator
- opera hat
- opera-hat
- operagoer
- operating
- operation
- operatise
- operative
- operatize
- opera hood
- opera star
- operate on
- operations
- operatives
- opera cloak
- opera house
- opera light
- opera-cloak
- opera-house
- operability
- operate lag
- operational
- operatively
- opera bouffe
- opera-ballet
- operate mode
- operate time
- opera comique
- opera company
- opera glasses
- opera-glasses
- operable time
- operand (opd)
- operand field
- operate relay
- operatic star
- operating key
- operating rod
- operation box
- operationally
- operator gene
- operator part
- operable walls