operatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operatise.
Từ điển Anh Việt
operatise
/'ɔpərətaiz/ (operatise) /'ɔpərətaiz/
* ngoại động từ
viết thành opêra; phổ thành opêra