operator gene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operator gene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operator gene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operator gene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operator gene
a gene that activates the production of messenger RNA by adjacent structural genes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- operator
- operator gene
- operator part
- operator panel
- operator (math)
- operator system
- operator theory
- operator's cage
- operator's plug
- operator command
- operator console
- operator message
- operator station
- operator's cabin
- operator assisted
- operator function
- operator position
- operator services
- operator's manual
- operator hierarchy
- operator interrupt
- operator procedure
- operator's console
- operator for a fall
- operator for a rise
- operator's handbook
- operator overloading
- operator's telephone
- operator endomorphism
- operator productivity
- operator control panel
- operator control table
- operator guidance code
- operator process chart
- operator's certificate
- operator control station
- operator station task (ost)
- operator control panel (ocp)
- operator-initiated interrupt
- operator control command (roc)
- operator control element (opce)
- operator information area (oia)
- operator telephone systems (ots)
- operator authorization record (oar)
- operator number identification (oni)
- operator identification card (oid card)