operator hierarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operator hierarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operator hierarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operator hierarchy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operator hierarchy

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thứ bậc toán tử