operator control command (roc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operator control command (roc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operator control command (roc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operator control command (roc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operator control command (roc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lệnh điều khiển người thao tác