operator procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operator procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operator procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operator procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operator procedure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục thao tác