operator station task (ost) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operator station task (ost) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operator station task (ost) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operator station task (ost).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • operator station task (ost)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhiệm vụ trạm thao tác