opera light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opera light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opera light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opera light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
opera light
* kỹ thuật
đèn trang trí
Từ liên quan
- opera
- operand
- operant
- operate
- operable
- operated
- operatic
- operator
- opera hat
- opera-hat
- operagoer
- operating
- operation
- operatise
- operative
- operatize
- opera hood
- opera star
- operate on
- operations
- operatives
- opera cloak
- opera house
- opera light
- opera-cloak
- opera-house
- operability
- operate lag
- operational
- operatively
- opera bouffe
- opera-ballet
- operate mode
- operate time
- opera comique
- opera company
- opera glasses
- opera-glasses
- operable time
- operand (opd)
- operand field
- operate relay
- operatic star
- operating key
- operating rod
- operation box
- operationally
- operator gene
- operator part
- operable walls