opera hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opera hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opera hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opera hood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • opera hood

    Similar:

    opera cloak: a large cloak worn over evening clothes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).