operate on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operate on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operate on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operate on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operate on
perform surgery on
The doctors operated on the patient but failed to save his life
Synonyms: operate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).