east pakistan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
east pakistan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm east pakistan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của east pakistan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
east pakistan
Similar:
bangladesh: a Muslim republic in southern Asia bordered by India to the north and west and east and the Bay of Bengal to the south; formerly part of India and then part of Pakistan; it achieved independence in 1971
Synonyms: People's Republic of Bangladesh, Bangla Desh
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- east
- easter
- eastern
- easting
- eastman
- east end
- east sea
- easterly
- eastmost
- eastside
- eastward
- east side
- east wind
- eastbound
- easterner
- eastwards
- east coast
- east india
- east point
- east river
- east timor
- east-bound
- east-ender
- east-sider
- easter day
- easter egg
- eastertide
- eastwardly
- east africa
- east anglia
- east chadic
- east german
- east indian
- east indies
- east nam bo
- east sussex
- easter card
- easter lily
- easternmost
- easternness
- easterntide
- east african
- east germany
- east midland
- east-central
- easter bunny
- easter daisy
- eastern bloc
- eastern time
- east airlines